MENU

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOA NẮNG

Địa chỉ: Lầu 6 - Toà Nhà Repulic Bank - 277 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9

Email: info@hoanang.com.vn

Điện thoại: 0906 886 011 - 0903 762 274

Website: hoanang.com.vn

Bồn nước nóng công nghiệp SunTank
Giá: Liên hệ

Bồn nước nóng công nghiệp SunTank
Dung tích: 150L đến 9.000L
Công suất: 12 kW đến 48kW
Lòng bồn tráng men hoặc Epoxy Resin
Xuất xứ: Châu Âu

SƠ LƯỢC VỀ BỒN NƯỚC NÓNG SUNTANK

- Bồn nước nóng SunTank được sản xuất bởi nhà sản xuất lớn nhất tại Hy Lạp trong ngành Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời, Bồn Chứa Nước Nóng, Thiết Bị Hấp Thụ Năng Lượng Mặt Trời, Bồn Đệm...

- Nhà máy sản xuất: 02 nhà máy tại Hy Lạp

- Xưởng sản xuất: 07 xưởng

- Dây chuyền lắp đặt: 06 dây chuyền

- Dây chuyển đóng thùng: 06 dây chuyền

- Mật độ hiện diện trên toàn thế giới tại 20 nước như: Hy Lạp, Đức, Pháp, Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Mexico, Chile...

- Số đối tác trên toàn thế giới: 400 đối tác

- Sản lượng hàng năm: 150.000 sản phẩm

SƠ LƯỢC SẢN PHẨM

Các sản phẩm của SunTank bao gồm:

- Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu Venman EcoF, Eco SXF, Eco FLC, VHP TT từ 120L đến 500L

- Bồn chứa nước nóng sinh hoạt chịu áp BLS từ 150L đến 1.000L

- Bồn chứa nước nóng sinh hoạt chịu áp BLS1 (Có 1 cuộn trao đổi nhiệt) từ 150L đến 1.000L

- Bồn chứa nước nóng sinh hoạt chịu áp BLS2 (Có 2 cuộn trao đổi nhiệt) từ 150L đến 1.000L

- Bồn chứa nước nóng kết hợp với Bơm nhiệt công nghiệp/Năng lượng mặt trời HP/HPS từ 200L đến 1.000L

- Bồn chứa nước nóng dung tích lớn BLO từ 500L đến 9.000L

- Bồn đệm/bồn trữ BAC đứng/ngang từ 80L đến 9.000L

- Bồn đa chức năng BAC-O-CI/TT từ 200l đến 9.000L

 CHỨNG CHỈ, CHỨNG NHẬN, TIÊU CHUẨN CỦA  BỒN NƯỚC NÓNG SUNTANK

- Chứng nhận đạt tiêu chuẩn WRAS, RoHS, DIN 4753/3, Reach, CE, TUV

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

BLS-0 SERIES (150l - 200L - 300L - 500L - 750L - 1000L)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vật liệu Thép cứng
Phương pháp hàn Hàn tự động bằng Robot
Bảo vệ lòng bồn Lớp men cao cấp, thanh anode bảo vệ
Áp suất hoạt động tối đa 10 bar
Áp suất thử 15 bar
Nhiệt độ hoạt động tối đa 95 độ C
Lớp cách nhiệt Vật liệu PU cứng, dày 55mm, mật độ 52kg/cm3
Công suất điện trở 12kW-16kW-20kW/400V/3 pha/50Hz
Vỏ bồn PVC mềm - Màu sắc do khách hàng chọn

  

Thông số 150L 200L 300L 500L 750L 1000L
Model BLS0-C150 BLS0-C200 BLS0-C300 BLS0-C500 BLS0-C750 BLS0-C1000
- Dung tích hữu dụng (L) 144 204 298 478 741 863
B Đường hồi/tuần hoàn (R) 3/4'' 437 3/4'' 519 3/4'' 618 1'' 666 1" 1272 1" 1467
A Đường nước lạnh cấp (CWI) 1" 217 1" 209 1" 218 1" 241 1 1/2" 292 1 1/2" 275
O Đường nước nóng ra (HWO) 1" 849 1" 1140 1" 1398 1" 1401 1 1/2" 1422 1 1/2" 1655
C Cảm biến nhiệt (T) 1/2" 635 1/2'' 1039 1/2'' 1148 1/2'' 1161 1/2" 1272 1/2" 1467
G Đồng hồ nhiệt (TR) 1/2'' 839 1/2'' 1135 1/2'' 1318 1/2'' 1356 1/2" 1397 1/2" 1660
E Điện trở nhiệt (FR) 1 1/2'' 628 1 1/2'' 754 1 1/2'' 935 1 1/2'' 976 1 1/2" 1027 1 1/2" 1135
F Lỗ thăm/Vệ sinh lòng bồn Ø140 385 Ø140 402 Ø140 453 Ø140 471 Ø170 502 Ø170 470
- Thanh anode 22 x 200 22 x 200 22 x 400 22 x 200 32 x 500 22 x 400 32 x 500 32 x 500 32 x500 32 x500 32 x500 32 x500
H Chiều cao phủ bì 1120 1400 1620 1700 1780 2020
D Đường kính phủ bì 560 600 630 750 1000 1000
Dt Đường kính trong 450 480 520 640 800 800
- Chiều cao vận chuyển 1217 1475 1728 1838 2040 2230
- Trọng lượng khô (kg) 44 65 72 109 189 199

BLS-E SERIES (1.000L - 1.500L - 2.000L - 3.000L - 4.000L - 5.000L)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vật liệu Thép cứng
Phương pháp hàn Hàn tự động bằng Robot
Bảo vệ lòng bồn Lớp men cao cấp, thanh anode bảo vệ
Áp suất hoạt động tối đa 10 bar
Áp suất thử 15 bar
Nhiệt độ hoạt động tối đa 85 độ C
Lớp cách nhiệt Vật liệu PU cứng, dày 100mm, mật độ 52kg/cm3
Công suất điện trở 12kW-16kW-20k-24kW-32kW-40kW/400V/3 pha/50Hz
Vỏ bồn PVC mềm - Màu sắc do khách hàng chọn

  

Thông số 1.000L 1.500L 2.000L 3.000L 4.000L 5.000L
Model BLE-1000 BLE-1500 BLE-2000 BLE-3000 BLE-4000 BLE-5000
- Dung tích hữu dụng (L) 863 1.680 1.980 2.990 4.100 4.920
- Số mặt bích/đường kính trong/đường kính ngoài của mặt bích 2/Ø420/Ø508 2/Ø420/Ø508 2/Ø420/Ø508 2/Ø508/Ø620 2/Ø508/Ø620 2/Ø508/Ø620
B Đường hồi/tuần hoàn (R) 1'' 787 2'' 902 2'' 937 3'' 1084 3'' 1123 3'' 1077
U Đường hồi/tuần hoàn (R) 1'' 1387 2'' 1457 2'' 1478 3'' 1925 3'' 1964 3'' 2077
A Đường nước lạnh cấp (CWI) 1 1/2" 287 2'' 390 2'' 425 3'' 428 3'' 467 3'' 517
O Đường nước nóng ra (HWO) 1 1/2" 1637 2'' 1640 2'' 1631 3'' 2115 3'' 2154 3'' 2277
C Cảm biến nhiệt (T) 1/2" 1637 1/2'' 1640 1/2'' 1661 1/2'' 2115 1/2'' 2154 1/2'' 2277
G Đồng hồ nhiệt (TR) 1/2'' 1512 1/2'' 1457 1/2'' 1478 1/2'' 1925 1/2'' 1964 1/2'' 2077
P Cảm biến dưới (S) 1/2'' 537 1/2'' 602 1/2'' 625 1/2'' 627 1/2'' 667 1/2'' 717
L Cảm biến trên (S) 1/2'' 1137 1/2'' 1210 1/2'' 1245 1/2'' 1564 1/2'' 1603 1/2'' 1497
F1 Điện trở nhiệt dưới (FR) 1 1/2'' 513 1 1/2'' 601 1 1/2'' 623 1 1/2'' 653 1 1/2'' 692 1 1/2'' 777
F2 Điện trở nhiệt trên (FR) 1 1/2'' 1173 1 1/2'' 1261 1 1/2'' 1283 1 1/2'' 1563 1 1/2'' 1603 1 1/2'' 1607
H Chiều cao phủ bì 2020 2100 2120 2650 2700 2850
D Đường kính phủ bì 1000 1300 1400 1500 1700 1800
Dt Đường kính trong 800 1100 1200 1300 1500 1600
- Chiều cao vận chuyển 2230 2457 2517 3002 3169 3360
- Trọng lượng khô (kg) 229 420 490 645 850 930

CHỨNG CHỈ, CHỨNG NHẬN:

 

Sản phẩm khác
Zalo